SÀI GÒN → TRÀ VINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Vp Trà Vinh: Khóm 1, P. 9, Tp.Trà Vinh, Trà Vinh
|
05:15 -> 22:15 (60 phút/ chuyến) |
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | 05:00 -> 22:00 (60 phút/ chuyến) | |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Bx Càng Long: QL53, TT. Càng Long, H. Càng Long, Trà Vinh
|
05:15 -> 22:15 (60 phút/ chuyến) |
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | 05:00 -> 22:00 (60 phút/ chuyến) | |
Giường 45 chỗ; Giá: 160.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Bx Huyện Cầu Ngang: 410 Ấp Thủy Hòa, X. Thuận Hoà, H.Cầu Ngang, Trà Vinh
|
05:15 -> 22:15 (60 phút/ chuyến) |
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | 05:00 -> 22:00 (60 phút/ chuyến) | |
Giường 45 chỗ; Giá: 160.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Bx Khách Huyện Trà Cú: Ba Tháng Hai, TT. Trà Cú, H. Trà Cú, Trà Vinh
|
05:15 -> 22:15 (60 phút/ chuyến) |
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | 05:00 -> 22:00 (60 phút/ chuyến) | |
Giường 45 chỗ; Giá: 160.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Bx Khách Thị xã Tiểu Cần: QL60, TT. Tiểu Cần, H. Tiểu Cần, Trà Vinh
|
05:15 -> 22:15 (60 phút/ chuyến) |
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | 05:00 -> 22:00 (60 phút/ chuyến) | |
Giường 45 chỗ; Giá: 180.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Bx khách thị xã Duyên Hải: Đường 19 tháng 5, Tx, Duyên Hải, Trà Vinh
|
05:15 -> 22:15 (60 phút/ chuyến) |
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | 05:00 -> 22:00 (60 phút/ chuyến) |
TRÀ VINH → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Trà Vinh: Khóm 1, P. 9, Tp.Trà Vinh, Trà Vinh
|
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Min |
01:00 – 02:00 – 03:00 – 04:30 – 06:30 – 09:00 – 11:00 – 13:00 – 15:00 – 17:00 – 23:00
|
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Càng Long: QL53, TT. Càng Long, H. Càng Long, Trà Vinh
|
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Min |
01:15 – 02:15 – 03:15 – 04:45- 06:45 – 09:15 – 11:15 – 13:15 – 15:15 – 17:15 – 23:15
|
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 160.000 VNĐ | ||
Bx Huyện Cầu Ngang: 410 Ấp Thủy Hòa, X. Thuận Hoà, H.Cầu Ngang, Trà Vinh
|
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Min |
01:00 – 02:00 – 03:30 – 05:30 – 08:00 – 10:00 – 12:00 – 14:00 – 16:00 – 22:00 – 23:59
|
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 160.000 VNĐ | ||
Bx Khách Thị xã Tiểu Cần: QL60, TT. Tiểu Cần, H. Tiểu Cần, Trà Vinh
|
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Min |
01:00 – 02:00 – 03:30 – 05:30 – 08:00 – 10:00 – 12:00 – 14:00 – 16:00 – 22:00 – 23:59
|
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 160.000 VNĐ | ||
Bx Khách Huyện Trà Cú: Ba Tháng Hai, TT. Trà Cú, H. Trà Cú, Trà Vinh
|
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Min |
01:00 – 02:00 – 03:30 – 05:30 – 08:00 – 10:00 – 12:00 – 14:00 – 16:00 – 22:00 – 23:59
|
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 180.000 VNĐ | ||
Bx khách thị xã Duyên Hải: Đường 19 tháng 5, Tx, Duyên Hải, Trà Vinh
|
Bx Miền Tây: Quầy vé 27, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Hồ Chí Min |
01:30 – 03:00 – 05:00 – 07:30 – 09:30 – 11:30 – 13:30 – 15:130 – 21:30 – 23:30 – 00:30
|
Vp Sài Gòn: 276 Trần Phú, P. 8, Q.5, Hồ Chí Minh |